Trợ lý kiểm tra an toàn thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Assistent des Lebensmittelsicherheitsinspektors
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Lebensmittelsicherheitsinspektors: Trợ lý kiểm tra an toàn thực phẩm
Mở Rộng