Trợ lý giám sát sản xuất thực phẩm hữu cơ nghĩa tiếng Đức là Assistent des Produktionsleiters für Bio-Lebensmittel
Trợ lý giám sát sản xuất thực phẩm hữu cơ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Produktionsleiters für Bio-Lebensmittel: Trợ lý giám sát sản xuất thực phẩm hữu cơ
Mở Rộng