Assistent des Produktionsleiters für Bio-Lebensmit... nghĩa tiếng Việt là Trợ lý giám sát sản xuất thực phẩm hữu cơ
Assistent des Produktionsleiters für Bio-Lebensmit... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Produktionsleiters für Bio-Lebensmit...
Mở Rộng