Trợ lý giám đốc nhiếp ảnh thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Assistent des Leiters für Lebensmittelfotografie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Leiters für Lebensmittelfotografie: Trợ lý giám đốc nhiếp ảnh thực phẩm
Mở Rộng