Assistent des Leiters für Lebensmittelfotografie nghĩa tiếng Việt là Trợ lý giám đốc nhiếp ảnh thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Leiters für Lebensmittelfotografie
Mở Rộng