Trinh nguyên nghĩa tiếng Đức là Reinheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit: Trinh nguyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trinh nguyên