Reinheit nghĩa tiếng Việt là Trinh nguyên
Reinheit còn có các bản dịch khác là
Sự trong sạch, không bị tạp chất hay nhiễm bẩn, nguyên chất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trinh nguyên