Trả tiền nghĩa tiếng Đức là
Zahlung
(f)(-en)
Trả tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zahlung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trả tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zahlung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlung: Trả tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zahlung