bestreiten (Vt)(hat)(bestritten, bestritt) nghĩa tiếng Việt là
trả tiền
bestreiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestreiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestreiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestreiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestreiten