Tranh luận, phủ nhận, gánh chịu (chi phí) nghĩa tiếng Đức là
bestreiten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestreiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tranh luận, phủ nhận, gánh chịu (chi phí)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestreiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestreiten: Tranh luận, phủ nhận, gánh chịu (chi phí)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestreiten