Tôn thờ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Verehrung
Tôn thờ còn có các bản dịch khác là
anbeten, erhaben, heiligen, verehren, kultische Verehrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verehrung: Tôn thờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verehrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tôn thờ