Tôn thờ nghĩa tiếng Đức là
verehren
(v)(Present tense)
Tôn thờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verehren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn thờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verehren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verehren: Tôn thờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verehren