Tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là
radiant
/ˈreɪdiənt/
(adj)
Tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của radiant
Nghe phát âm giọng Mỹ của radiant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỏa sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của radiant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiant: Tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiant