aglow (adj) nghĩa tiếng Việt là
tỏa sáng
aglow phiên âm IPA là /əˈɡləʊ/
aglow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aglow
Nghe phát âm giọng Mỹ của aglow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỏa sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aglow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aglow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aglow