Tình trạng khó khăn nghĩa tiếng Đức là eine verfahrene Situation
Tình trạng khó khăn còn có các bản dịch khác là
Bedrängnis, Bredouille, beengt, Bedrängnisse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine verfahrene Situation: Tình trạng khó khăn
Mở Rộng