Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
beengt
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
beengt
(adj)
tình trạng khó khăn
Dịch Đức sang Việt
beengt
nghĩa tiếng Việt là
tình trạng khó khăn
beengt
còn có các bản dịch khác là
Chật chội, bị hạn chế, làm khó khăn, làm hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
beengt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beengt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tình trạng khó khăn
Bản dịch liên quan
beengt
beengt
(adj)
chật chội
beengt
(adj)
bị hạn chế
beengt
(v)
làm hạn chế
beengt
(v)
làm khó khăn
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout