Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tình trạng bất trạng thái
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Tình trạng bất trạng thái
stateless
Diễn Giải
Tình trạng bất trạng thái
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
stateless
/ˈsteɪtləs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
stateless
:
Tình trạng bất trạng thái
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stateless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tình trạng bất trạng thái
Bản dịch liên quan
Tình trạng bất trạng thái
tình trạng bắt đầu
initial position
(n)
tình trạng bắt đầu
initial situation
(n)
tình trạng bắt đầu
original position
(n)
tình trạng bắt đầu
starting situation
(n)
tình trạng bất định
limbo
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout