Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tình trạng bất trạng thái
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tình trạng bất trạng thái
zustandslos
(adj)
Diễn Giải
Tình trạng bất trạng thái
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
zustandslos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
zustandslos
:
Tình trạng bất trạng thái
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zustandslos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tình trạng bất trạng thái
Bản dịch liên quan
Tình trạng bất trạng thái
tình trạng bắt đầu
Ausgangslage
(f)(-n)
tình trạng bất định
Limbo
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout