Tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là factually
/ˈfæktʃuəli/
Tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
be awake, objective, factual
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan factually: Tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
factually
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tỉnh táo