Tỉnh táo nghĩa tiếng Đức là sachlich
Tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
wach sein, nüchtern, besonnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sachlich: Tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sachlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tỉnh táo