Tính bền nghĩa tiếng Anh là
solidity
/səˈlɪdəti/
(n)
Tính bền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solidity: Tính bền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solidity