firmness (n) nghĩa tiếng Việt là
Tính bền
firmness phiên âm IPA là /ˈfɝːmnəs/
firmness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firmness
Nghe phát âm giọng Mỹ của firmness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính bền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firmness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmness