Time limit nghĩa tiếng Việt là Giới hạn thời gian
Time limit phiên âm IPA là /taɪm ˈlɪmɪt/
Time limit còn có các bản dịch khác là
Thời gian hạn chế, phiên xử án, phiên toà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Time limit
Mở Rộng