Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
Giới hạn thời gian
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Giới hạn thời gian
Zeitbegrenzung
(f)
Dịch Việt sang Đức
Giới hạn thời gian
nghĩa tiếng Đức là
Zeitbegrenzung
Giới hạn thời gian
còn có các bản dịch khác là
zeitlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zeitbegrenzung
:
Giới hạn thời gian
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitbegrenzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giới hạn thời gian
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close