Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tiền trợ cấp sinh sống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tiền trợ cấp sinh sống
Unterhaltszuschuss
(m)
Diễn Giải
Tiền trợ cấp sinh sống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Unterhaltszuschuss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Unterhaltszuschuss
:
Tiền trợ cấp sinh sống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhaltszuschuss
Bản dịch liên quan
Tiền trợ cấp sinh sống
tiền trợ cấp
Unterhaltsleistung
(f)
tiền trợ cấp
Bezüge
(die)
tiền trợ cấp
Alimente
tiền trợ cấp
Zuschuss
(m)
tiền trợ cấp
Unterhalt
(m)
Tiền trợ cấp
Subventionen
tiền trợ cấp
Hilfsgeld
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout