tiền trợ cấp nghĩa tiếng Đức là
Alimente
tiền trợ cấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Alimente: tiền trợ cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Alimente