Tiên đoán nghĩa tiếng Đức là Vorhersage
Tiên đoán còn có các bản dịch khác là
prognostisch, weissagen, vorzeichnen, vorangehen, verheißen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorhersage: Tiên đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorhersage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiên đoán