tiên đoán nghĩa tiếng Đức là prognostisch
tiên đoán còn có các bản dịch khác là
weissagen, vorzeichnen, vorangehen, verheißen, auf A tippen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prognostisch: tiên đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prognostisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiên đoán