Tiền bảo lãnh nghĩa tiếng Anh là
bail
/beɪl/
(v)(n)
Tiền bảo lãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bail
Nghe phát âm giọng Mỹ của bail
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền bảo lãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bail
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bail: Tiền bảo lãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bail