Tiền bảo lãnh nghĩa tiếng Anh là bail
/beɪl/
Tiền bảo lãnh còn có các bản dịch khác là
bails, deposit, security, bail out, guarantee deposit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bail: Tiền bảo lãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bail
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền bảo lãnh