Tiền bảo lãnh nghĩa tiếng Anh là
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(n)
Tiền bảo lãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposit
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền bảo lãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit: Tiền bảo lãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit