Tỉ lệ người có việc làm cộng người không có việc l... nghĩa tiếng Đức là Erwerbsquote
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erwerbsquote: Tỉ lệ người có việc làm cộng người không có việc l...
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erwerbsquote