Erwerbsquote nghĩa tiếng Việt là Tỉ lệ người có việc làm cộng người không có việc làm trên tổng số dân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erwerbsquote
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erwerbsquote