Thuộc tránh né dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là evasive
/ɪˈveɪsɪv/
Thuộc tránh né còn có các bản dịch khác là
eluding, elusive, dodging, fudging, evading
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evasive: Thuộc tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evasive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thuộc tránh né