Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Thuộc chính thống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Thuộc chính thống
orthodox
(adj)
Diễn Giải
Thuộc chính thống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
orthodox
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
orthodox
:
Thuộc chính thống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orthodox
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thuộc chính thống
Bản dịch liên quan
Thuộc chính thống
Thuộc về tài chính
finanziell
(adj)
thuộc về tài chính
fiskalisch
(adj)
thuộc về chính phủ
Regierungs-
(adj)
Thuộc về chính trị
politisch
(adj)
thuộc về chỉnh hình
orthopädisch
(adj)
Thuộc không chính thống
unorthodox
(adj)
cho kích thước chính xác
für genaue Abmessungen
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout