Thu ngân nghĩa tiếng Anh là take the money
Thu ngân còn có các bản dịch khác là
Cashier, cashie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take the money: Thu ngân
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thu ngân