Thu ngân nghĩa tiếng Đức là kassieren
Thu ngân còn có các bản dịch khác là
Kassier, Kassierer, Kassierer/Kassiererin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kassieren: Thu ngân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kassieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thu ngân