Thông minh nghĩa tiếng Anh là prudently
/ˈpruːdəntli/
Thông minh còn có các bản dịch khác là
smartly, smart, clever, witty, sensibly, artful
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prudently: Thông minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prudently
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thông minh