Diễn Giải
thông minh nghĩa tiếng Anh là
witty
/ˈwɪti/
(adj)
thông minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của witty
Nghe phát âm giọng Mỹ của witty
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witty: thông minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witty