Thời gian chờ đợi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là attendance time
/əˈtɛndəns taɪm/
Thời gian chờ đợi còn có các bản dịch khác là
wait, latency, idle time, waiting time, waiting period
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendance time: Thời gian chờ đợi
Mở Rộng