Thịt Jambon nghĩa tiếng Đức là Schinken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schinken: Thịt Jambon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schinken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thịt Jambon