Schinken nghĩa tiếng Việt là Thịt Jambon
Schinken còn có các bản dịch khác là
Giăm bông, thịt hun khói, Đùi lợn muối và hun khói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schinken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schinken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thịt Jambon