Thêm thắt nghĩa tiếng Anh là ornament
/ˈɔːrnəmənt/
Thêm thắt còn có các bản dịch khác là
garnish, embroider, decorate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ornament: Thêm thắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ornament
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thêm thắt