Thêm thắt nghĩa tiếng Đức là schmückte aus
Thêm thắt còn có các bản dịch khác là
schmückst aus, hat ausgeschmückt, ausschmücken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmückte aus: Thêm thắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmückte aus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thêm thắt