Tháo ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là absetzen
Tháo ra còn có các bản dịch khác là
öffnen, abkriegen, abtrennen, auslösen, losmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absetzen: Tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tháo ra