tháo ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là losmachen
tháo ra còn có các bản dịch khác là
öffnen, absetzen, abkriegen, abtrennen, auslösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losmachen: tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tháo ra