Tháo gỡ mìn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entschärfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschärfen: Tháo gỡ mìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschärfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tháo gỡ mìn