Tháo gỡ nghĩa tiếng Đức là
Ablösung
(f)(-en)
Tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ablösung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo gỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ablösung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ablösung: Tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ablösung