Thả lỏng nghĩa tiếng Anh là
excitedly
/ɪkˈsaɪtɪdli/
Thả lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excitedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của excitedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thả lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excitedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excitedly: Thả lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excitedly