liberate (v) nghĩa tiếng Việt là
thả lỏng
liberate phiên âm IPA là /ˈlɪbəreɪt/
liberate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liberate
Nghe phát âm giọng Mỹ của liberate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thả lỏng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liberate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liberate