loosened up (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
Thả lỏng
loosened up phiên âm IPA là /ˈluːsənd ʌp/
loosened up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loosened up
Nghe phát âm giọng Mỹ của loosened up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thả lỏng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened up